DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Quynh |
Nhan đề
| Giáo trình Kiểm toán hoạt động / Chủ biên: Nguyễn Quang Quynh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2009 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kiểm toán |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản nhất về kiểm toán hoạt động với ba phần chính: kiểm toán hoạt động, kiểm toán những hoạt động chủ yếu trong một tổ chức, đặc điểm kiểm toán hoạt động ngân sách nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán hoạt động |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trí Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Trọng Hanh |
Tác giả(bs) CN
| Mai Vinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(3): 102000128-30 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(3): 202002289-91 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7BD95B21-8B07-414E-BCDB-388AB99D3EDF |
---|
005 | 202106071430 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20210607142752|blamdt|y20201110150712|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bQ76 |
---|
100 | |aNguyễn Quang Quynh |
---|
245 | |aGiáo trình Kiểm toán hoạt động / |cChủ biên: Nguyễn Quang Quynh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2009 |
---|
300 | |a415 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kiểm toán |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản nhất về kiểm toán hoạt động với ba phần chính: kiểm toán hoạt động, kiểm toán những hoạt động chủ yếu trong một tổ chức, đặc điểm kiểm toán hoạt động ngân sách nhà nước |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKiểm toán hoạt động |
---|
690 | |aKế toán |
---|
700 | |aNgô Trí Tuệ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
700 | |aĐinh Trọng Hanh |
---|
700 | |aMai Vinh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(3): 102000128-30 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(3): 202002289-91 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002291
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
202002290
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
202002289
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
102000130
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
102000129
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
102000128
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào