DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Ngô Kim Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Chủ biên: Ngô Kim Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Đại học kinh tế quốc dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 526 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về quản trị doanh nghiệp. Trình bày những Giới thiệu chung về quản trị doanh nghiệp. Trình bày những vấn đề về chỉ huy và điều hành trong quản trị doanh nghiệp. Quản trị kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp. Đổi mới trong quản trị doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Kim Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thanh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoài Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Điệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(9): 102001067-75 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(10): 202002446-55 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1450 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 68472370-C1F2-4AEB-B653-D438304C9137 |
---|
005 | 202012091100 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c116000VNĐ |
---|
039 | |y20201209105905|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bT3293 |
---|
100 | |aNgô Kim Thanh |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị doanh nghiệp / |cChủ biên: Ngô Kim Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |bNxb: Đại học kinh tế quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a526 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về quản trị doanh nghiệp. Trình bày những Giới thiệu chung về quản trị doanh nghiệp. Trình bày những vấn đề về chỉ huy và điều hành trong quản trị doanh nghiệp. Quản trị kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp. Đổi mới trong quản trị doanh nghiệp |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aQuản trị |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aNgô Kim Thanh |
---|
700 | |aHoàng Thanh Hương |
---|
700 | |aNguyễn Hoài Dung |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Điệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(9): 102001067-75 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(10): 202002446-55 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002455
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
202002454
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
202002453
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
202002452
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
202002451
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
202002450
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
202002449
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
202002448
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
202002447
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
202002446
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào