- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335 T3293
Nhan đề: Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :
DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Mạch Quang Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày nguồn gốc, quá trình hình thành và phát triển, đối tượng, nhiệm vụ và ý nghĩa học tập tư tưởng Hồ Chí Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc, về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, về đại đoàn kết dân tộc... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Hãn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đăng Tri |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(49): 202000797-8, 202000798-844 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10446 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6ABE07B8-F619-409A-8BB9-4450762682CD |
---|
005 | 202104201035 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500 VNĐ |
---|
039 | |y20210420103417|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335|bT3293 |
---|
100 | |aMạch Quang Thắng |
---|
245 | |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDùng trong các trường đại học, cao đẳng |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2005 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày nguồn gốc, quá trình hình thành và phát triển, đối tượng, nhiệm vụ và ý nghĩa học tập tư tưởng Hồ Chí Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc, về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, về đại đoàn kết dân tộc... |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Anh |
---|
700 | |aLê Mậu Hãn |
---|
700 | |aVũ Quang Hiển |
---|
700 | |aNgô Đăng Tri |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(49): 202000797-8, 202000798-844 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202000844
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 T3293
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
202000843
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 T3293
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
202000842
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 T3293
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
202000841
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 T3293
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
202000840
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 T3293
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
202000839
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 T3293
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
202000838
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 T3293
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
202000837
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 T3293
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
202000836
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 T3293
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
202000835
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 T3293
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|