DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Hà Quý Tình |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Chủ biên: Hà Quý Tình, Trần Hậu Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2008 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Đối tượng và phương pháp nghiên cứu của môn lịch sử các học thuyết kinh tế. Những tư tưởng kinh tế cơ bản của thời kỳ nô lệ và phong kiến. Các học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông, các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển,.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Học thuyết kinh tế |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102001761-5 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(16): 202000559-74 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8064 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 61CBF110-7A36-44D7-BC72-43CB1A972727 |
---|
005 | 202101081411 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |y20210108140837|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bT494 |
---|
100 | |aHà Quý Tình |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / |cChủ biên: Hà Quý Tình, Trần Hậu Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2008 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aĐối tượng và phương pháp nghiên cứu của môn lịch sử các học thuyết kinh tế. Những tư tưởng kinh tế cơ bản của thời kỳ nô lệ và phong kiến. Các học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông, các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển,.. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aHọc thuyết kinh tế |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102001761-5 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(16): 202000559-74 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202000574
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T494
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
202000573
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T494
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
202000572
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T494
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
202000571
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T494
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
202000570
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T494
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
202000569
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T494
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
202000568
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T494
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
202000567
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T494
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
202000566
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T494
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
202000565
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T494
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào