DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Trần Minh Đạo |
Nhan đề
| Giáo trình marketing quốc tế / Chủ biên: Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Đại học kinh tế quốc dân, 2007 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing |
Tóm tắt
| Tổng quan về marketing quốc tế. Môi trường marketing quốc tế. Nghiên cứu marketing quốc tế. Phân đoạn và lựa chọn thị trường. Phân tích cạnh tranh và chiến lược quốc tế của công ty. Thâm nhập và mở rộng thị trường quốc tế. Quyết định sản phẩm, giá, xúc tiến hỗn hợp trên thị trường quốc tế. Marketing xuất - nhập khẩu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Đạo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Trí Dũng |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(20): 202001951-70 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10805 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 904B921B-9AE7-481C-9F2E-06C4F0864DCE |
---|
005 | 202104291533 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000VNĐ |
---|
039 | |a20210429153224|bthaont|y20210429153106|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382|bD238 |
---|
100 | |aTrần Minh Đạo |
---|
245 | |aGiáo trình marketing quốc tế / |cChủ biên: Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Đại học kinh tế quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing |
---|
520 | |aTổng quan về marketing quốc tế. Môi trường marketing quốc tế. Nghiên cứu marketing quốc tế. Phân đoạn và lựa chọn thị trường. Phân tích cạnh tranh và chiến lược quốc tế của công ty. Thâm nhập và mở rộng thị trường quốc tế. Quyết định sản phẩm, giá, xúc tiến hỗn hợp trên thị trường quốc tế. Marketing xuất - nhập khẩu |
---|
650 | |aThị trường |
---|
650 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aTrần Minh Đạo |
---|
700 | |aVũ Trí Dũng |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(20): 202001951-70 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001970
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
382 D238
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
202001969
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
382 D238
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
202001968
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
382 D238
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
202001967
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
382 D238
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
202001966
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
382 D238
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
202001965
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
382 D238
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
202001964
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
382 D238
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
202001963
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
382 D238
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
202001962
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
382 D238
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
202001961
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
382 D238
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào