- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335
Nhan đề: Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học :
DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Đỗ Nguyên Phương |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng trong các trường Đại học, cao đẳng / Chủ biên: Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 297 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về chủ nghĩa xã hội khoa học: đối tượng, lịch sử hình thành, phát triển, cách mạng xã hội chủ nghĩa, nhà nước xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa xã hội với vấn đề dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Công Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Dương Văn Duyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Bách |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Khắc Bình |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(4): 202001104-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10473 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 640608AD-7B1C-4DC2-9591-67A2876664CA |
---|
005 | 202104220846 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |y20210422084512|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335 |
---|
100 | |aĐỗ Nguyên Phương |
---|
245 | |aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDùng trong các trường Đại học, cao đẳng / |cChủ biên: Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2006 |
---|
300 | |a297 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về chủ nghĩa xã hội khoa học: đối tượng, lịch sử hình thành, phát triển, cách mạng xã hội chủ nghĩa, nhà nước xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa xã hội với vấn đề dân tộc |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
700 | |aĐỗ Công Tuấn |
---|
700 | |aDương Văn Duyên |
---|
700 | |aNguyễn Đức Bách |
---|
700 | |aPhùng Khắc Bình |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(4): 202001104-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001107
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
202001106
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
202001105
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
202001104
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|