- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658 D6496
Nhan đề: Giáo trình quản trị kinh doanh :
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thành Độ |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị kinh doanh : Nguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp / Ch.b.: Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4, có bổ sung, sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 |
Mô tả vật lý
| 535 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Tóm tắt
| Lí thuyết cơ bản về quản trị kinh doanh, quản trị quá trình sản xuất. Quản trị nhân lực, chất lượng sản phẩm công nghệ, cung ứng vật liệu, tài chính, hiệu quả kinh doanh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(10): 202002826-35 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B197B61A-BFEB-4F0B-B17D-CFDD7CA8683B |
---|
005 | 202106091545 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 VNĐ |
---|
039 | |y20210609154240|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bD6496 |
---|
100 | |aNguyễn Thành Độ |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị kinh doanh : |bNguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp / |cCh.b.: Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền |
---|
250 | |aTái bản lần 4, có bổ sung, sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a535 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
---|
520 | |aLí thuyết cơ bản về quản trị kinh doanh, quản trị quá trình sản xuất. Quản trị nhân lực, chất lượng sản phẩm công nghệ, cung ứng vật liệu, tài chính, hiệu quả kinh doanh. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aQuản trị |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(10): 202002826-35 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002835
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D6496
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202002834
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D6496
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202002833
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D6496
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202002832
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D6496
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202002831
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D6496
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
202002830
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D6496
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
202002829
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D6496
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
202002828
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D6496
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
202002827
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D6496
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
202002826
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D6496
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|