|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15297 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | EC12F330-A921-4155-BE86-776429C59CC5 |
---|
005 | 202309071422 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
020 | |a978-604-79-3834-6 |
---|
039 | |y20230907142248|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658 |
---|
245 | |aChuyển đổi số trong các doanh nghiệp Việt Nam: Các vấn đề lý luận và thực tiễn |
---|
245 | |bKỷ yếu hội thảo khoa học Quốc gia năm 2023 |
---|
260 | |aH, |c2023 |
---|
260 | |bTài chính |
---|
300 | |a463 tr. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aChuyển đổi số |
---|
650 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aKỉ yếu |
---|
653 | |aHội thảo khoa học |
---|
700 | |aNguyễn Thành Độ |
---|
700 | |aĐào Văn Tú |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Tới |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Thành Độ |
---|
700 | |aLê Tuấn Hiệp |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bích Điệp |
---|
700 | |aNguyễn Quang Hiệp |
---|
700 | |aLê Minh Hạnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 107000161 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107000161
|
CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
658
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào