DDC
| CĐ. 657 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hải Hà |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng kế toán tài chính doanh nghiệp : Dùng cho bậc Cao đẳng / Biên soạn: Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Quốc Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm kế toán lưu chuyển hàng hoá trong kinh doanh thương mại nội địa và kinh doanh xuất - nhập khẩu, kế toán hoạt động kinh doanh du lịch, kế toán trong doanh nghiệp xây lắp |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hải Hà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(18): 101004209-26 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 00FAADA2-6637-4C8E-BD07-3860307D249C |
---|
005 | 202102241455 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500VNĐ |
---|
039 | |y20210224145441|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ. 657|bH11 |
---|
100 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng kế toán tài chính doanh nghiệp : |bDùng cho bậc Cao đẳng / |cBiên soạn: Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Quốc Thắng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm kế toán lưu chuyển hàng hoá trong kinh doanh thương mại nội địa và kinh doanh xuất - nhập khẩu, kế toán hoạt động kinh doanh du lịch, kế toán trong doanh nghiệp xây lắp |
---|
650 | |aDoanh nghiệp |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Thắng |
---|
700 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(18): 101004209-26 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101004226
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ. 657 H11
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
2
|
101004225
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ. 657 H11
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
3
|
101004224
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ. 657 H11
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
4
|
101004223
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ. 657 H11
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
5
|
101004222
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ. 657 H11
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
6
|
101004221
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ. 657 H11
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
7
|
101004220
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ. 657 H11
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
8
|
101004219
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ. 657 H11
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
9
|
101004218
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ. 657 H11
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
101004217
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ. 657 H11
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào