Thông Tin
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 657 T3293
    Nhan đề: Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 1 /

DDC 657
Tác giả CN Nguyễn Quốc Thắng
Nhan đề Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 1 / Nguyễn Quốc Thắng
Nhan đề Dùng cho bậc Đại học
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nhà xuất bản Lao động Xã hội, 2015
Mô tả vật lý 421 tr. ; 21 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Thuật ngữ chủ đề Kế toán
Thuật ngữ chủ đề Kế toán tài chính
Từ khóa tự do giáo trình
Từ khóa tự do Tài chính doanh nghiệp
Từ khóa tự do doanh nghiệp
Tác giả(bs) CN Dương Thị Thiều
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hải Hà
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Luân
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hương
Địa chỉ 100CS1_Kho sách giáo trình(49): 102000168-93, 102003025-47
00000000nam#a2200000ui#4500
00129
0022
0045212C390-3BD1-4E20-A578-BC511B083AFA
005202109080754
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |a9786046520498|c47.500 VNĐ
039|a20210908075426|blamdt|c20210417094625|d04071985|y20201111090003|zlamdt
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a657|bT3293
100 |aNguyễn Quốc Thắng
245 |aGiáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 1 / |cNguyễn Quốc Thắng
245|bDùng cho bậc Đại học
260 |aHà Nội : |bNhà xuất bản Lao động Xã hội, |c2015
300 |a421 tr. ; |c21 cm.
500 |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
650 |aKế toán
650 |aKế toán tài chính
653 |agiáo trình
653 |aTài chính doanh nghiệp
653 |adoanh nghiệp
690 |aKế toán - Kiểm toán
691 |aKiểm toán
691 |aKế toán
691 |aTài chính - Ngân hàng
692 |aKế toán tài chính doanh nghiệp HP1
700 |aDương Thị Thiều
700 |aNguyễn Hải Hà
700 |aNguyễn Thị Luân
700 |aNguyễn Thị Minh Hương
852|a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(49): 102000168-93, 102003025-47
890|a49|b30|c1|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102003047 CS1_Kho sách giáo trình 657 T3293 Sách giáo trình 49
2 102003046 CS1_Kho sách giáo trình 657 T3293 Sách giáo trình 48
3 102003045 CS1_Kho sách giáo trình 657 T3293 Sách giáo trình 47
4 102003044 CS1_Kho sách giáo trình 657 T3293 Sách giáo trình 46
5 102003043 CS1_Kho sách giáo trình 657 T3293 Sách giáo trình 45
6 102003042 CS1_Kho sách giáo trình 657 T3293 Sách giáo trình 44
7 102003041 CS1_Kho sách giáo trình 657 T3293 Sách giáo trình 43
8 102003040 CS1_Kho sách giáo trình 657 T3293 Sách giáo trình 42
9 102003039 CS1_Kho sách giáo trình 657 T3293 Sách giáo trình 41
10 102003038 CS1_Kho sách giáo trình 657 T3293 Sách giáo trình 40