DDC
| CĐ.658 |
Tác giả CN
| Trần Đức Hùng |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng kế toán quản trị : (Lưu hành nội bộ) / Biên soạn: Trần Đức Hùng, Nguyễn Hải Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Tóm tắt
| Tổng quan về kế toán quản trị. Các phương pháp phân loại chi phí, xác định chi phí. Phân tích mối quan hệ giữa chi phí khối lượng lợi nhuận, lập dự toán sản xuất kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài giảng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hải Hà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101004323-32 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 201006342-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 457754EE-04A7-4AE1-AEC9-0A9D1329C8A9 |
---|
005 | 202102241559 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000VNĐ |
---|
039 | |y20210224155806|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.658|bH8941 |
---|
100 | |aTrần Đức Hùng |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng kế toán quản trị : |b(Lưu hành nội bộ) / |cBiên soạn: Trần Đức Hùng, Nguyễn Hải Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
520 | |aTổng quan về kế toán quản trị. Các phương pháp phân loại chi phí, xác định chi phí. Phân tích mối quan hệ giữa chi phí khối lượng lợi nhuận, lập dự toán sản xuất kinh doanh |
---|
650 | |aBài giảng |
---|
650 | |aĐề cương |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aTrần Đức Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101004323-32 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 201006342-8 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006348
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 H8941
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
2
|
201006347
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 H8941
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
3
|
201006346
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 H8941
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
4
|
201006345
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 H8941
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
5
|
201006344
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 H8941
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
6
|
201006343
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 H8941
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
7
|
201006342
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 H8941
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
8
|
101004332
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 H8941
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
9
|
101004331
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 H8941
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
101004330
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 H8941
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào