- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 349.ĐH T3294
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập môn Pháp luật đại cương :
DDC
| 349.ĐH |
Tác giả CN
| Vũ Thị Phương Thảo |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập môn Pháp luật đại cương : ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Vũ Thị Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Pháp luật đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bích Anh |
Tác giả(bs) CN
| Tô Xuân Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(59): 106002891-949 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9394 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | AA232040-C100-4B94-9527-D47090EF385E |
---|
005 | 202103121052 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |y20210312104838|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349.ĐH|bT3294 |
---|
100 | |aVũ Thị Phương Thảo |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập môn Pháp luật đại cương : |bĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Dùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Vũ Thị Phương Thảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aPháp luật đại cương |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bích Anh |
---|
700 | |aTô Xuân Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(59): 106002891-949 |
---|
890 | |a59|b4|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106002949
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
349.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
106002948
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
349.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
106002947
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
349.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
106002946
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
349.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
106002945
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
349.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
106002944
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
349.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
106002943
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
349.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
106002942
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
349.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
106002941
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
349.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
106002940
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
349.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|