DDC
| 343.ĐH |
Tác giả CN
| Phạm Thị Lý |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Pháp luật kinh tế : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Phạm Thị Lý, Vũ Thị Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung kho năm 2017 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Pháp luật kinh tế |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(56): 106005450-504, 106005767 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11983 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8ABF81D4-E8E6-4DA2-84A5-92233A3525A2 |
---|
005 | 202105211603 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |y20210521160152|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.ĐH|bL98 |
---|
100 | |aPhạm Thị Lý |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Pháp luật kinh tế : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Phạm Thị Lý, Vũ Thị Phương Thảo |
---|
260 | |aHà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung kho năm 2017 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aPháp luật kinh tế |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(56): 106005450-504, 106005767 |
---|
890 | |a56|b3|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106005767
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
2
|
106005504
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
3
|
106005503
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
4
|
106005502
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
5
|
106005501
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
6
|
106005500
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
7
|
106005499
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
8
|
106005498
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
9
|
106005497
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
48
|
|
|
|
10
|
106005496
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
47
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào