DDC
| CĐ.343 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mậu Quyết |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật kinh tế : (Dùng cho bậc Cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Mậu Quyết, Phạm Thị Lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 440 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Pháp luật kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mậu Quyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bích Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Lý |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Phương Thảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(13): 102002364-76 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8970 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C0FF7D48-9E44-4CC5-82EE-B40793B0936B |
---|
005 | 202102260837 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45500VNĐ |
---|
039 | |y20210226083606|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.343|bQ76 |
---|
100 | |aNguyễn Mậu Quyết |
---|
245 | |aGiáo trình pháp luật kinh tế : |b(Dùng cho bậc Cao đẳng) / |cChủ biên: Nguyễn Mậu Quyết, Phạm Thị Lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a440 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aPháp luật kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Mậu Quyết |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bích Anh |
---|
700 | |aPhạm Thị Lý |
---|
700 | |aVũ Thị Phương Thảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(13): 102002364-76 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102002376
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
CĐ.343 Q76
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
102002375
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
CĐ.343 Q76
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
102002374
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
CĐ.343 Q76
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
102002373
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
CĐ.343 Q76
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
102002372
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
CĐ.343 Q76
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
102002371
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
CĐ.343 Q76
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
102002370
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
CĐ.343 Q76
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
102002369
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
CĐ.343 Q76
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
102002368
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
CĐ.343 Q76
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
102002367
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
CĐ.343 Q76
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào