DDC
| 342.ĐH |
Tác giả CN
| Phạm Thị Lý |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Luật hành chính : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Phạm Thị Lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thu Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106003011-70 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9398 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7E6C497B-1180-4FB9-B4AC-BDA4D4814600 |
---|
005 | 202103121323 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500 VNĐ |
---|
039 | |y20210312131934|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.ĐH|bL98 |
---|
100 | |aPhạm Thị Lý |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Luật hành chính : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Phạm Thị Lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2020 |
---|
300 | |a169 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
700 | |aĐỗ Thu Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106003011-70 |
---|
890 | |a60|b0|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106003070
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
342.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106003069
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
342.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106003068
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
342.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106003067
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
342.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106003066
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
342.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106003065
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
342.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106003064
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
342.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106003063
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
342.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106003062
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
342.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106003061
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
342.ĐH L98
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|