DDC
| 339.ĐH |
Tác giả CN
| Lê Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Kinh tế vĩ mô : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Lê Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thùy Linh |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Hồng Xiêm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thúy Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106002771-827, 106005764-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9390 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 07C00C45-4024-408E-A752-F4D1A361A772 |
---|
005 | 202103120935 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |y20210312093120|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339.ĐH|bH11 |
---|
100 | |aLê Thị Thu Hà |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Kinh tế vĩ mô : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Lê Thị Thu Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thùy Linh |
---|
700 | |aĐào Thị Hồng Xiêm |
---|
700 | |aPhan Thúy Nga |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106002771-827, 106005764-6 |
---|
890 | |a60|b13|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106005766
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106005765
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106005764
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106002827
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106002826
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106002825
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106002824
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106002823
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106002822
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106002821
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|