|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15426 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 1F4C3C79-C56E-467F-884B-BEAA6E78A9D0 |
---|
005 | 202404031046 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20240403104633|z01010137 |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bH87 |
---|
100 | |aĐoàn Thị Huệ |
---|
245 | |aChuyển đổi số tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Hưng Yên : |bBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học / |cĐoàn Thị Huệ |
---|
260 | |aĐại học Tài chính-Quản trị kinh doanh, |c2023 |
---|
300 | |a122tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học. Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh. Mã số: 02.23.18 |
---|
650 | |aVăn bản |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aTrường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
700 | |aKim Thị Hạnh |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Tới |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Anh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Thuý |
---|
700 | |aTạ Thị Mai Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 107000182 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107000182
|
CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
338 H87
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào