Thông Tin
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: CĐ.001 H1938
    Nhan đề: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê :

DDC CĐ.001
Tác giả CN Kim Thị Hạnh
Nhan đề Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê : (Dùng cho bậc Cao đẳng) / Chủ biên: Kim Thị Hạnh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2013
Mô tả vật lý 127 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Sách dùng cho bậc Cao đẳng
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Thuật ngữ chủ đề Bài tập
Thuật ngữ chủ đề Câu hỏi trắc nghiệm
Từ khóa tự do Thống kê học
Từ khóa tự do Nguyên lí
Tác giả(bs) CN Kim Thị Hạnh
Tác giả(bs) CN Đỗ Thị Minh Nhâm
Tác giả(bs) CN Đỗ Tiến Tới
Tác giả(bs) CN Lê Nguyên Tùng
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(25): 101004840-64
00000000nam#a2200000ui#4500
0018986
0021
004001DB2DC-4948-45DD-9F64-11398BC58C23
005202106151640
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c13500VNĐ
039|a20210615163727|bbinhttt|y20210226141724|zthaont
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |aCĐ.001|bH1938
100 |aKim Thị Hạnh
245 |aCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê : |b(Dùng cho bậc Cao đẳng) / |cChủ biên: Kim Thị Hạnh
260 |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2013
300 |a127 tr. ; |c21 cm.
490 |aSách dùng cho bậc Cao đẳng
500 |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
650 |aBài tập
650 |aCâu hỏi trắc nghiệm
653 |aThống kê học
653 |aNguyên lí
700 |aKim Thị Hạnh
700 |aĐỗ Thị Minh Nhâm
700 |aĐỗ Tiến Tới
700 |aLê Nguyên Tùng
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(25): 101004840-64
890|a25|b0|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 101004864 CS1_Kho sách tham khảo CĐ.001 H1938 Sách tham khảo 25
2 101004863 CS1_Kho sách tham khảo CĐ.001 H1938 Sách tham khảo 24
3 101004862 CS1_Kho sách tham khảo CĐ.001 H1938 Sách tham khảo 23
4 101004861 CS1_Kho sách tham khảo CĐ.001 H1938 Sách tham khảo 22
5 101004860 CS1_Kho sách tham khảo CĐ.001 H1938 Sách tham khảo 21
6 101004859 CS1_Kho sách tham khảo CĐ.001 H1938 Sách tham khảo 20
7 101004858 CS1_Kho sách tham khảo CĐ.001 H1938 Sách tham khảo 19
8 101004857 CS1_Kho sách tham khảo CĐ.001 H1938 Sách tham khảo 18
9 101004856 CS1_Kho sách tham khảo CĐ.001 H1938 Sách tham khảo 17
10 101004855 CS1_Kho sách tham khảo CĐ.001 H1938 Sách tham khảo 16