DDC
| 339.ĐH |
Tác giả CN
| Lê Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Kinh tế vĩ mô : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Lê Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thùy Linh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Minh Nhâm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thúy Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(59): 106002711-68, 106005763 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9389 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 413A4FA9-DC23-4CEB-9744-1536F9EDDBFF |
---|
005 | 202103120931 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |y20210312092734|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339.ĐH|bH11 |
---|
100 | |aLê Thị Thu Hà |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Kinh tế vĩ mô : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Lê Thị Thu Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a224 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aVĩ mô |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thùy Linh |
---|
700 | |aĐỗ Văn Dũng |
---|
700 | |aĐỗ Thị Minh Nhâm |
---|
700 | |aPhan Thúy Nga |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(59): 106002711-68, 106005763 |
---|
890 | |a59|b12|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106005763
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
106002768
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
106002767
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
106002766
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
106002765
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
106002764
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
106002763
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
106002762
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
106002761
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
106002760
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
339.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|