DDC
| CĐ.658 |
Tác giả CN
| Trần Đình Thắng |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Thẩm định giá trị doanh nghiệp : Dùng cho bậc cao đẳng / Chủ biên: Trần Đình Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hưng Yên : Nxb Lao động xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài Chính; Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Thẩm định |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(19): 101004936-54 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A119D0AC-33BD-416A-B425-C87EC9A71504 |
---|
005 | 202102261453 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20210226144915|blamdt|y20210226143549|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.658|bT3293 |
---|
100 | |aTrần Đình Thắng |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Thẩm định giá trị doanh nghiệp : |bDùng cho bậc cao đẳng / |cChủ biên: Trần Đình Thắng |
---|
260 | |aHưng Yên : |bNxb Lao động xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài Chính; Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aThẩm định |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
690 | |aThẩm định giá |
---|
700 | |aĐỗ Thu Hương |
---|
700 | |aTrần Thị Lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(19): 101004936-54 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101004954
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 T3293
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
101004953
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 T3293
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
3
|
101004952
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 T3293
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
4
|
101004951
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 T3293
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
5
|
101004950
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 T3293
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
6
|
101004949
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 T3293
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
7
|
101004948
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 T3293
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
8
|
101004947
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 T3293
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
9
|
101004946
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 T3293
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
10
|
101004945
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 T3293
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào