- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 005.ĐH N15
Nhan đề: Đề cương bài giảng Hệ thống thông tin quản lý :
DDC
| 005.ĐH |
Tác giả CN
| Đỗ Minh Nam |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Hệ thống thông tin quản lý : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Đỗ Minh Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thông tin |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thị Tho |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Anh Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106003611-70 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9428 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B77B7286-2662-4411-AE00-B8C5FBFCFDF6 |
---|
005 | 202103291614 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20210329161411|blamdt|y20210312165227|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.ĐH|bN15 |
---|
100 | |aĐỗ Minh Nam |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Hệ thống thông tin quản lý : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Đỗ Minh Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a300 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aHệ thống thông tin |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
690 | |aHệ thống thông tin quản lý |
---|
700 | |aCao Thị Tho |
---|
700 | |aPhạm Anh Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106003611-70 |
---|
890 | |a60|b1|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106003670
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH N15
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106003669
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH N15
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106003668
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH N15
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106003667
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH N15
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106003666
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH N15
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106003665
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH N15
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106003664
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH N15
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106003663
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH N15
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106003662
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH N15
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106003661
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH N15
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|