DDC
| CĐ.420 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hạnh Vân |
Nhan đề
| English workbook. Part 2, With key : Sách dùng cho Hệ Cao đẳng / Chủ biên: Nguyễn Hạnh Vân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài Chính; Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh = At head of the title: Ministry of Finance. College of Finance and Business administration |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Mùi Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Vân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(6): 101005506-11 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201006748 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE34CE7B-D1CC-4C54-946C-E97EDC9CC9D9 |
---|
005 | 202103010943 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |y20210301093923|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.420|bV26 |
---|
100 | |aNguyễn Hạnh Vân |
---|
245 | |aEnglish workbook. |nPart 2, |pWith key : |bSách dùng cho Hệ Cao đẳng / |cChủ biên: Nguyễn Hạnh Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài Chính; Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh = At head of the title: Ministry of Finance. College of Finance and Business administration |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aTiếng anh |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
700 | |aĐặng Thị Hiền |
---|
700 | |aLê Thị Mùi Hà |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Vân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): 101005506-11 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201006748 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006748
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.420 V26
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
101005511
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.420 V26
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
101005510
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.420 V26
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
101005509
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.420 V26
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
101005508
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.420 V26
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
101005507
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.420 V26
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
101005506
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.420 V26
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào