DDC
| 658.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Hải Hà |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Kế toán quản trị : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Hải Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Kế toán quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Đào Vân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hải Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thúy |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Hải Oanh |
Địa chỉ
| 200CS2_Đề cương bài giảng(60): 206000901-60 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9422 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A495F685-F3A7-4775-BA26-85D9F4A495E1 |
---|
005 | 202103121554 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VNĐ |
---|
039 | |y20210312154955|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.ĐH|bH11 |
---|
100 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Kế toán quản trị : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Hải Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aKế toán quản trị |
---|
700 | |aĐào Vân Anh |
---|
700 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
700 | |aTrần Thị Thúy |
---|
700 | |aĐinh Hải Oanh |
---|
852 | |a200|bCS2_Đề cương bài giảng|j(60): 206000901-60 |
---|
890 | |a60|b2|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
206000959
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
206000958
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
206000957
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
206000956
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
206000955
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
206000954
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
206000953
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
206000952
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
206000951
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
206000950
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|