- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 657.ĐH H1114
Nhan đề: Đề cương bài giảng Kế toán ngân hàng thương mại phần 1 :
DDC
| 657.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Kế toán ngân hàng thương mại phần 1 : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Hưng Yên, 2016 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bổ sung Lần 1- Năm 2018- SL 60 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Đề cương bài giảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thanh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(58): 106001751-808 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9369 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 04C1015C-2886-4090-8A35-7710702E33B6 |
---|
005 | 202305111452 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20230511145029|blamdt|y20210311155005|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.ĐH|bH1114 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thu Hà |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Kế toán ngân hàng thương mại phần 1 : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Thu Hà |
---|
260 | |aHưng Yên, |c2016 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBổ sung Lần 1- Năm 2018- SL 60 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aĐề cương bài giảng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hà |
---|
700 | |aTrần Thị Thanh Vân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thúy Hằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(58): 106001751-808 |
---|
890 | |a58|b1|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106001808
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H1114
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
2
|
106001807
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H1114
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
3
|
106001806
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H1114
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
4
|
106001805
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H1114
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
5
|
106001804
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H1114
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
6
|
106001803
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H1114
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
7
|
106001802
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H1114
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
8
|
106001801
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H1114
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
9
|
106001800
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H1114
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
10
|
106001799
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H1114
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|