- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 338.ĐH G3482
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Tài chính doanh nghiệp. Phần 3 :
DDC
| 338.ĐH |
Tác giả CN
| Trương Thị Đức Giang |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Tài chính doanh nghiệp. Phần 3 : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Trương Thị Đức Giang |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa nội dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung kho năm 2019 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Tài chính doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Lương |
Tác giả(bs) CN
| Quản Thị Thu Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106000661-720 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9350 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C1E20C82-0976-4671-822F-31567ADF7039 |
---|
005 | 202109080909 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 VNĐ |
---|
039 | |a20210908090924|blamdt|c20210519155506|dlamdt|y20210311112546|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.ĐH|bG3482 |
---|
100 | |aTrương Thị Đức Giang |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Tài chính doanh nghiệp. Phần 3 : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Trương Thị Đức Giang |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa nội dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2019 |
---|
300 | |a150 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung kho năm 2019 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
700 | |aBùi Thị Thanh Huyền |
---|
700 | |aLê Thị Hằng |
---|
700 | |aTrần Thị Lương |
---|
700 | |aQuản Thị Thu Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106000661-720 |
---|
890 | |a60|b1|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106000720
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH G3482
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106000719
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH G3482
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106000718
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH G3482
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106000717
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH G3482
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106000716
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH G3482
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106000715
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH G3482
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106000714
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH G3482
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106000713
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH G3482
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106000712
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH G3482
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106000711
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH G3482
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|