- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 330.ĐH H1938
Nhan đề: Đề cương bài giảng Kinh tế công cộng :
DDC
| 330.ĐH |
Tác giả CN
| Kim Thị Hạnh |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Kinh tế công cộng : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Kim Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hưng Yên, 2019 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ; 21
cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế công cộng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tuấn Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Kim Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Tuyết Nhung
|
Địa chỉ
| 200CS2_Đề cương bài giảng(60): 206000001-60 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9402 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 907986D7-F4DE-4B14-A894-EE21B451C45E |
---|
005 | 202103121447 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VNĐ |
---|
039 | |a20210312144334|bthaont|y20210312143058|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.ĐH|bH1938 |
---|
100 | |aKim Thị Hạnh |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Kinh tế công cộng : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Kim Thị Hạnh |
---|
260 | |aHưng Yên, |c2019 |
---|
300 | |a161 tr. ; |c21
cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aKinh tế công cộng |
---|
700 | |aLê Tuấn Hiệp |
---|
700 | |aKim Thị Hạnh |
---|
700 | |aĐoàn Thị Huệ |
---|
700 | |aTrương Thị Tuyết Nhung
|
---|
852 | |a200|bCS2_Đề cương bài giảng|j(60): 206000001-60 |
---|
890 | |a60|b0|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
206000060
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
206000059
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
206000058
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
206000057
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
206000056
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
206000055
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
206000054
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
206000053
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
206000052
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
206000051
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|