DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Tạ Minh Châu |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng tin học ứng dụng : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Tạ Minh Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung kho năm 2017 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Minh Nam |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Kim Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thiên Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(59): 106005565-623 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11989 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | ADD6756A-F19E-4800-B1A2-AEF65F3A4B62 |
---|
005 | 202105311517 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046524076|c30000 VNĐ |
---|
039 | |y20210531151508|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005|bC3929 |
---|
100 | |aTạ Minh Châu |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng tin học ứng dụng : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Tạ Minh Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung kho năm 2017 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
690 | |aHệ thống thông tin quản lý |
---|
700 | |aĐỗ Minh Nam |
---|
700 | |aVũ Thị Hòa |
---|
700 | |aTrần Thị Kim Oanh |
---|
700 | |aHoàng Thiên Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(59): 106005565-623 |
---|
890 | |a59|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106005623
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
106005622
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
106005621
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
106005620
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
106005619
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
106005618
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
106005617
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
106005616
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
106005615
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
106005614
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào