DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Đinh Trọng Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình Tài chính quốc tế / B.s.: Đinh Trọng Thịnh, Phan Duy Minh (ch.b.) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2021 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hương Trà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003760-4 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003307-11 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15153 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 398B0A61-7C34-4E90-A7DD-EF4DB8E9D6BF |
---|
005 | 202305041436 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000 VNĐ |
---|
020 | |a978-604-79-2868-2 |
---|
039 | |y20230504143500|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bT3484 |
---|
100 | |aĐinh Trọng Thịnh |
---|
245 | |aGiáo trình Tài chính quốc tế / |cB.s.: Đinh Trọng Thịnh, Phan Duy Minh (ch.b.) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2021 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính quốc tế |
---|
690 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Tâm |
---|
700 | |aLê Thanh Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hương Trà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003760-4 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003307-11 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202003311
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 T3484
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202003310
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 T3484
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202003309
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 T3484
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202003308
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 T3484
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202003307
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 T3484
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
102003764
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 T3484
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
102003763
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 T3484
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
102003762
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 T3484
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
102003761
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 T3484
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
102003760
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 T3484
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào