- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 657.ĐH H928
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Nguyên lý kế toán :
DDC
| 657.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Minh Hương |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Nguyên lý kế toán : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Thị Minh Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 94 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Luân |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thu Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(58): 106000181-238 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9323 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3C2FF91D-7228-4CE3-830A-0FE2A84B2D71 |
---|
005 | 202105191011 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000 VNĐ |
---|
039 | |a20210519100918|blamdt|c20210330105956|dlamdt|y20210311083236|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.ĐH|bH928 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Minh Hương |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Nguyên lý kế toán : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Minh Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a94 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aNguyên lý kế toán |
---|
690 | |aKế toán |
---|
700 | |aNguyễn Thị Luân |
---|
700 | |aTrịnh Thu Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Hạnh |
---|
700 | |aPhạm Thu Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(58): 106000181-238 |
---|
890 | |a58|b11|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106000238
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
2
|
106000237
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
3
|
106000236
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
4
|
106000235
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
5
|
106000234
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
6
|
106000233
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
7
|
106000232
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
8
|
106000231
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
9
|
106000230
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
10
|
106000229
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH H928
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|