|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24536868-CF9B-4E81-95C5-8FF06F10CD15 |
---|
005 | 202305040903 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 VNĐ |
---|
020 | |a9786043412109 |
---|
039 | |y20230504090216|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bT428 |
---|
100 | |aPhạm Thu Thủy |
---|
245 | |aMarketing ngân hàng / |cChủ biên: Phạm Thu Thủy |
---|
245 | |bTài liệu học tập |
---|
260 | |bThanh niên, |c2021 |
---|
300 | |a432 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện ngân hàng |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aMarkeing ngân hàng |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu |
---|
700 | |aĐặng Thị Thu Hằng |
---|
700 | |aNguyễn Hoài Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngà |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101005754-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201006939-43 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006943
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 T428
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201006942
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 T428
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201006941
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 T428
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201006940
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 T428
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201006939
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 T428
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101005758
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 T428
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101005757
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 T428
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101005756
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 T428
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101005755
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 T428
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101005754
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 T428
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào