DDC
| 337 |
Nhan đề
| Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thống kê, 1999 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Tổng cục thống kê. Vụ tổng hợp và thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Số liệu thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Thống kê |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201001554 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7DD42414-CE48-492B-9ED5-246798BEC4D2 |
---|
005 | 202104221616 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210422161504|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a337 |
---|
245 | |aTư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thống kê, |c1999 |
---|
300 | |a375 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Tổng cục thống kê. Vụ tổng hợp và thông tin |
---|
700 | |aKinh tế |
---|
700 | |aSố liệu thống kê |
---|
700 | |aThống kê |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201001554 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001554
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
337
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào