DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Tập một, Đại số và hình học giải tích : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Giáo dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Những kiến thức cơ bản về: Cấu trúc đại số - số phức đa thức và phân thức hữu tỉ, định thức ma trận, hệ phương trình tuyến tính, không gian véctơ và không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Trí |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(18): 201003665-82 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47C08068-758C-4589-8293-7CAE60A40B73 |
---|
005 | 202104291633 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20600VNĐ |
---|
039 | |y20210429163225|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a510|bT7301 |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp. |nTập một, |pĐại số và hình học giải tích : |bGiáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / |cChủ biên: Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu có chỉnh lí |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Giáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNhững kiến thức cơ bản về: Cấu trúc đại số - số phức đa thức và phân thức hữu tỉ, định thức ma trận, hệ phương trình tuyến tính, không gian véctơ và không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính.. |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
650 | |aHình học |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | |a Nguyễn Đình Trí |
---|
700 | |a Tạ Văn Đĩnh |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(18): 201003665-82 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003682
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T7301
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
2
|
201003681
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T7301
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
3
|
201003680
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T7301
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
4
|
201003679
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T7301
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
5
|
201003678
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T7301
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
6
|
201003677
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T7301
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
7
|
201003676
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T7301
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
8
|
201003675
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T7301
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
9
|
201003674
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T7301
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
201003673
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T7301
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|