DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Tóm tắt lí thuyết và các dạng bài tập về toán cao cấp như: Hàm số nhiều biến, ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt và phương trình vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Trí (ch.b.) |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 201003721-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6CE8B5E6-EC40-4CD9-87CE-802AB43FE9DC |
---|
005 | 202105030851 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25600 VNĐ |
---|
039 | |y20210503084959|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a510|bT8191 |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp. |nTập 3, |pPhép tính giải tích nhiều biến số / |cNguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Giáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a499 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aTóm tắt lí thuyết và các dạng bài tập về toán cao cấp như: Hàm số nhiều biến, ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt và phương trình vi phân |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aGiải tích |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aNguyễn Đình Trí (ch.b.) |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 201003721-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003727
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
201003726
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
201003725
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
201003724
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201003723
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
201003722
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
201003721
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|