DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số bài tập toán cao cấp về số thực, hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm một biến, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, các định lí về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, tích phân xác định, chuỗi và kèm theo lời giải |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàm một biến |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Trí (ch.b.) |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 201003714-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9B8D5CA0-EBD2-47CE-9D38-F2FE10BEBB91 |
---|
005 | 202105030842 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13800 VNĐ |
---|
039 | |y20210503084043|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bT8191 |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp. |nTập 2, |pPhép tính giải tích một biến số / |cNguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Giáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số bài tập toán cao cấp về số thực, hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm một biến, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, các định lí về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, tích phân xác định, chuỗi và kèm theo lời giải |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aHàm một biến |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aNguyễn Đình Trí (ch.b.) |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 201003714-20 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003720
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
515 T8191
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
201003719
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
515 T8191
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
201003718
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
515 T8191
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
201003717
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
515 T8191
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201003716
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
515 T8191
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
201003715
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
515 T8191
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
201003714
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
515 T8191
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|