DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Trần Đình Phụng |
Nhan đề
| Nguyên lý kế toán / Chủ biên: Trần Đình Phụng, Hà Xuân Thạch, Phạm Ngọc Toàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thống kê, 2004 |
Mô tả vật lý
| 348 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lý kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Hà Xuân Thạch |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Toàn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101000083-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7F36BAAC-642A-4DC6-AA10-52A6D4F39D99 |
---|
005 | 202011130829 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VNĐ |
---|
039 | |y20201113082916|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bP568 |
---|
100 | |aTrần Đình Phụng |
---|
245 | |aNguyên lý kế toán / |cChủ biên: Trần Đình Phụng, Hà Xuân Thạch, Phạm Ngọc Toàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thống kê, |c2004 |
---|
300 | |a348 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aNguyên lý kế toán |
---|
700 | |aHà Xuân Thạch |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Toàn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101000083-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000084
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 P568
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101000083
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 P568
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào