DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Hà Thị Ngọc Hà |
Nhan đề
| 98 sơ đồ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp / Chủ biên: Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2004 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 98 sơ đồ kế toán minh hoạ nội dung cơ bản của chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và những qui định mới hoặc có bổ sung, sửa đổi. Hệ thống hoá danh mục hệ thống tài khoản kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Sơ đồ |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Hành chính sự nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(6): 101000331-6 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 201004186-92 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0FD953B0-9834-4630-921A-DCC707ABDB89 |
---|
005 | 202011260915 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 VNĐ |
---|
039 | |y20201126091450|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657 |bH101 |
---|
100 | |aHà Thị Ngọc Hà |
---|
245 | |a98 sơ đồ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp / |cChủ biên: Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2004 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 98 sơ đồ kế toán minh hoạ nội dung cơ bản của chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và những qui định mới hoặc có bổ sung, sửa đổi. Hệ thống hoá danh mục hệ thống tài khoản kế |
---|
650 | |aSơ đồ |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
690 | |aKế toán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): 101000331-6 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 201004186-92 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201004192
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H101
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
201004191
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H101
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
201004190
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H101
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
201004189
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H101
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
201004188
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H101
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
201004187
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H101
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
201004186
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H101
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
101000336
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H101
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
101000335
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H101
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
10
|
101000334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H101
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào