DDC
| 340 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật hiện hành về mua sắm, sửa chữa tài chính sản nhà nước trong các cơ quan hành chính sự nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2003 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Hành chính sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tài sản nhà nước |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101001538-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2551 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6004252F-013D-4133-893F-08339B9220FC |
---|
005 | 202012151505 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 VNĐ |
---|
039 | |y20201215150345|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340 |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật hiện hành về mua sắm, sửa chữa tài chính sản nhà nước trong các cơ quan hành chính sự nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2003 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVăn bản |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
653 | |aTài sản nhà nước |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001538-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001539
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101001538
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào