- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657 C4301
Nhan đề: Giáo trình Kế toán doanh nghiệp thương mại - dịch vụ /
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Ngô Thế Chi |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán doanh nghiệp thương mại - dịch vụ / Chủ biên: Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2020 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày tổ chức công tác kế toán trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ, kế toán hoạt động kinh doanh hàng hoá trong doanh nghiệp nội thương, kế toán hoạt động kinh doanh hàng hoá trong doanh nghiệp xuất nhập khẩu, kế toán kinh doanh các hoạt động dịch vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Chi |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vĩnh Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003347-51 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003172-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 990A67C7-19B6-45AA-849A-4DCA953F6419 |
---|
005 | 202112131350 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047923748|c81000VNĐ |
---|
039 | |y20211213134733|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bC4301 |
---|
100 | |aNgô Thế Chi |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán doanh nghiệp thương mại - dịch vụ / |cChủ biên: Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2020 |
---|
300 | |a367 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTrình bày tổ chức công tác kế toán trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ, kế toán hoạt động kinh doanh hàng hoá trong doanh nghiệp nội thương, kế toán hoạt động kinh doanh hàng hoá trong doanh nghiệp xuất nhập khẩu, kế toán kinh doanh các hoạt động dịch vụ |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNgô Thế Chi |
---|
700 | |a Trương Thị Thuỷ |
---|
700 | |aLê Thị Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Vĩnh Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003347-51 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003172-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102003351
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
102003350
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
102003349
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
102003348
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
102003347
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
202003176
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
202003175
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
202003174
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
202003173
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
202003172
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C4301
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|