- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343
Nhan đề:
Hướng dẫn thực hiện cơ chế, chính sách tài chính phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn
DDC
| 343 |
Nhan đề
|
Hướng dẫn thực hiện cơ chế, chính sách tài chính phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2015 |
Mô tả vật lý
| 397 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày chủ trương, định hướng phát triển kinh tế - xã hội; cơ chế, chính sách tài chính hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội: chính sách di dân, tái định cư; chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế, sản xuất; chính sách y tế, nhà ở; chính sách giáo dục, văn hoá xã hội; chính sách tín dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp qui |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Chính sách tài chính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101001655-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22BD1B9D-29B3-4D68-85C6-64A08BC0BB02 |
---|
005 | 202012171436 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20201217143454|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343 |
---|
245 | |a
Hướng dẫn thực hiện cơ chế, chính sách tài chính phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2015 |
---|
300 | |a397 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aTrình bày chủ trương, định hướng phát triển kinh tế - xã hội; cơ chế, chính sách tài chính hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội: chính sách di dân, tái định cư; chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế, sản xuất; chính sách y tế, nhà ở; chính sách giáo dục, văn hoá xã hội; chính sách tín dụng |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp qui |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính sách tài chính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001655-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001656
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101001655
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|