- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339 N4993
Nhan đề: 1200 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô :
DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Trần Thị Minh Ngọc |
Nhan đề
| 1200 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng các khối ngành kinh tế và học viên ôn thi cao học / Chủ biên: Trần Thị Minh Ngọc, Trương Văn Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thời đại, 2013 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống các câu hỏi trắc nghiệm kèm theo đáp án liên quan tới kinh tế học vĩ mô, cụ thể gồm: đo lường sản lượng quốc gia, tổng cầu và chính sách tài khoá, tiền tệ ngân hàng, tổng cung, tổng cầu, lạm phát, thất nhgiệp và phân tích vĩ mô trong nền kinh tế mở |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101003076-85 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(9): 201001950-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8226 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7612FA20-1CAC-4A1D-BA43-85DF5CB8D8BF |
---|
005 | 202101141015 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 VNĐ |
---|
039 | |y20210114101249|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339|bN4993 |
---|
100 | |aTrần Thị Minh Ngọc |
---|
245 | |a1200 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô : |bSách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng các khối ngành kinh tế và học viên ôn thi cao học / |cChủ biên: Trần Thị Minh Ngọc, Trương Văn Hiếu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thời đại, |c2013 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aHệ thống các câu hỏi trắc nghiệm kèm theo đáp án liên quan tới kinh tế học vĩ mô, cụ thể gồm: đo lường sản lượng quốc gia, tổng cầu và chính sách tài khoá, tiền tệ ngân hàng, tổng cung, tổng cầu, lạm phát, thất nhgiệp và phân tích vĩ mô trong nền kinh tế mở |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
692 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101003076-85 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(9): 201001950-8 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001958
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
339 N4993
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
201001957
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
339 N4993
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
3
|
201001956
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
339 N4993
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
4
|
201001955
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
339 N4993
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
5
|
201001954
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
339 N4993
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
6
|
201001953
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
339 N4993
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
7
|
201001952
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
339 N4993
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
8
|
201001951
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
339 N4993
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
9
|
201001950
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
339 N4993
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
10
|
101003085
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
339 N4993
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|