DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Ăng - Ghen. Ph |
Nhan đề
| Chống Đuy - Rinh / Chủ biên: Ph. Ăng - Ghen |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Chính trị quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 768 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm kinh điển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101002438-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A0664E9B-D699-49AD-A095-BB3F0B4F1016 |
---|
005 | 202101141603 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c61500 VNĐ |
---|
039 | |a20210114160026|blamdt|y20210105074126|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335|bAn41 |
---|
100 | |aĂng - Ghen. Ph |
---|
245 | |aChống Đuy - Rinh / |cChủ biên: Ph. Ăng - Ghen |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Chính trị quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a768 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101002438-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002439
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335 An41
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101002438
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335 An41
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào