DDC
| 34(V)2 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về kế toán, thống kê, thuế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2003 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Luật kế toán; Luật thống kê; Luật thuế giá trị gia tăng; Luật thuế thu nhập doanh nghiệp; Luật thuế tiêu thụ đặc biệt; Pháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101001742-6 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 201002391-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AC5DBAAB-162F-4E10-94EB-3EE1460FD1F3 |
---|
005 | 202012181435 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |y20201218143252|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a34(V)2 |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về kế toán, thống kê, thuế |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2003 |
---|
300 | |a150 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aLuật kế toán; Luật thống kê; Luật thuế giá trị gia tăng; Luật thuế thu nhập doanh nghiệp; Luật thuế tiêu thụ đặc biệt; Pháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao. |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aThuế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101001742-6 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 201002391-4 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201002394
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
34(V)2
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
201002393
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
34(V)2
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
201002392
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
34(V)2
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
201002391
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
34(V)2
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
101001746
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)2
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
101001745
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)2
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
101001744
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)2
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
101001743
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)2
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
101001742
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)2
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào