- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338 V26
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm thống kê doanh nghiệp /
DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Kim Vân |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm thống kê doanh nghiệp / Chủ biên: Phạm Thị Kim Vân, Chu Văn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2006 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Gồm các câu hỏi và bài tập trắc nghiệm môn thống kê doanh nghiệp được phân bổ theo từng chương: Thống kê sản lượng, thống kê lao động, thống kê tài chính, giá thành, thống kê nguyên vật liệu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101002924-7 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(10): 201001846-55 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BBB43C8D-20A3-4E3E-B747-BF1EDE4FC1DA |
---|
005 | 202101130842 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |y20210113083920|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bV26 |
---|
100 | |aPhạm Thị Kim Vân |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm thống kê doanh nghiệp / |cChủ biên: Phạm Thị Kim Vân, Chu Văn Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2006 |
---|
300 | |a150 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aGồm các câu hỏi và bài tập trắc nghiệm môn thống kê doanh nghiệp được phân bổ theo từng chương: Thống kê sản lượng, thống kê lao động, thống kê tài chính, giá thành, thống kê nguyên vật liệu... |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aThống kê doanh nghiệp |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101002924-7 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 201001846-55 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001855
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 V26
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
201001854
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 V26
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
201001853
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 V26
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
201001852
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 V26
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
201001851
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 V26
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
201001850
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 V26
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
201001849
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 V26
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
201001848
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 V26
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
201001847
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 V26
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
201001846
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 V26
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|