- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330 T3484
Nhan đề: Giáo trình lý thuyết thống kê /
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Nguyễn Huy Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết thống kê / Chủ biên: Nguyễn Huy Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Tài chính, 2001 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính Kế toán |
Tóm tắt
| Các vấn đề cơ bản của lý thuyết thống kê: sự ra đời và phát Các vấn đề cơ bản của lý thuyết thống kê: sự ra đời và phát triển của khoa học thống kê, các cơ sở và phương pháp luận, phân tích và dự đoán thống kê, phân tố thống kê, các mức độ của hiện tượng kinh tế xã hội, phương pháp hồi quy và tương quan, dãy số biến động và chỉ số |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Thịnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(20): 102000872-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1397 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A4CF3A48-186B-4D6E-A637-E3E289870381 |
---|
005 | 202012081004 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000VNĐ |
---|
039 | |y20201208100308|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bT3484 |
---|
100 | |aNguyễn Huy Thịnh |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết thống kê / |cChủ biên: Nguyễn Huy Thịnh |
---|
260 | |bNxb: Tài chính, |c2001 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính Kế toán |
---|
520 | |aCác vấn đề cơ bản của lý thuyết thống kê: sự ra đời và phát Các vấn đề cơ bản của lý thuyết thống kê: sự ra đời và phát triển của khoa học thống kê, các cơ sở và phương pháp luận, phân tích và dự đoán thống kê, phân tố thống kê, các mức độ của hiện tượng kinh tế xã hội, phương pháp hồi quy và tương quan, dãy số biến động và chỉ số |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aLý thuyết |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aLý thuyết thống kê |
---|
700 | |aNguyễn Huy Thịnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(20): 102000872-91 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000891
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T3484
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
102000890
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T3484
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
102000889
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T3484
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
102000888
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T3484
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
102000887
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T3484
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
102000886
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T3484
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
102000885
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T3484
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
102000884
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T3484
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
102000883
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T3484
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
102000882
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T3484
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|