DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Chỉnh |
Nhan đề
| Phương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA / Chủ biên: Nguyễn Văn Chỉnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thống kê, 2001 |
Mô tả vật lý
| 551 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống bảng cân đối kinh tế quốc dân và qúa trình thực hiện ở Việt Nam (1957-1990). Hệ thống tài khoản quốc gia (SNA) và quá trình thực hiện ở Việt Nam (1990-2000). Quá trình thực hiện hệ thống tài khoản quốc gia SNA ở Việt Nam. Sự giống và khác nhau giữa MPS và SNA, phương pháp chuyển đổi TNQD sang GDP |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Phương pháp luận |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101003041-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BBAEAD0F-B238-48D6-A651-539BFBF12928 |
---|
005 | 202101140920 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 VNĐ |
---|
039 | |y20210114091747|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bC4419 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Chỉnh |
---|
245 | |aPhương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA / |cChủ biên: Nguyễn Văn Chỉnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thống kê, |c2001 |
---|
300 | |a551 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aHệ thống bảng cân đối kinh tế quốc dân và qúa trình thực hiện ở Việt Nam (1957-1990). Hệ thống tài khoản quốc gia (SNA) và quá trình thực hiện ở Việt Nam (1990-2000). Quá trình thực hiện hệ thống tài khoản quốc gia SNA ở Việt Nam. Sự giống và khác nhau giữa MPS và SNA, phương pháp chuyển đổi TNQD sang GDP |
---|
650 | |aThống kê |
---|
650 | |aThống kê kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aPhương pháp luận |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101003041-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003042
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 C4419
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101003041
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 C4419
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào