- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 330.ĐH H1938
Nhan đề: Đề cương bài giảng Thống kê kinh tế :
DDC
| 330.ĐH |
Tác giả CN
| Kim Thị Hạnh |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Thống kê kinh tế : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Kim Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thống kê kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nguyên Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Huệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(59): 106002471-529 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9384 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | EADF0DEA-BE6F-4165-84A2-6FE2C644DE04 |
---|
005 | 202103111733 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23500 VNĐ |
---|
039 | |y20210311172909|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.ĐH|bH1938 |
---|
100 | |aKim Thị Hạnh |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Thống kê kinh tế : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Kim Thị Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a213 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aThống kê |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThống kê kinh tế |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aLê Nguyên Tùng |
---|
700 | |aĐoàn Thị Huệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(59): 106002471-529 |
---|
890 | |a59|b7|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106002529
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
106002528
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
106002527
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
106002526
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
106002525
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
106002524
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
106002523
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
106002522
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
106002521
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
106002520
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|