DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Lê Cường |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý quản trị rủi ro / Chủ biên: Nguyễn Lê Cường, Nguyễn Thị Hoài Lê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2020 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về rủi ro và quản trị rủi ro; đo lường rủi ro; quản trị rủi ro doanh nghiệp; các công cụ chuyển đổi rủi ro; quản lý rủi ro của các tổ chức tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Rủi ro tài chính |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hoài Lê |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hằng Ngân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lê Cường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003410-4 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003232-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14789 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B5944CD9-F994-454E-9E19-59FF6AF6BC85 |
---|
005 | 202112131558 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047924394|c74000VNĐ |
---|
039 | |y20211213155541|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bC92 |
---|
100 | |aNguyễn Lê Cường |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý quản trị rủi ro / |cChủ biên: Nguyễn Lê Cường, Nguyễn Thị Hoài Lê |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2020 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về rủi ro và quản trị rủi ro; đo lường rủi ro; quản trị rủi ro doanh nghiệp; các công cụ chuyển đổi rủi ro; quản lý rủi ro của các tổ chức tài chính |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aQuản trị |
---|
653 | |aRủi ro tài chính |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hoài Lê |
---|
700 | |aLê Thị Hằng Ngân |
---|
700 | |aNguyễn Lê Cường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003410-4 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003232-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102003414
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 C92
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
102003413
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 C92
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
102003412
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 C92
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
102003411
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 C92
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
102003410
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 C92
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
202003236
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C92
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
202003235
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C92
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
202003234
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C92
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
202003233
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C92
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
202003232
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 C92
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào