- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658 D235
Nhan đề: Giáo trình quản lý công nghệ /
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Dậu |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý công nghệ / Chủ biên: Nguyễn Đăng Dậu, Nguyễn Xuân Tài |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học kinh tế quốc dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đại học kinh tế quốc dân - Bộ môn quản lý công nghệ |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở quản lí công nghệ, môi trường phát triển công nghệ, hoạch định và đánh giá công nghệ, lựa chọn công nghệ, đổi mới công nghệ, chuyển giao công nghệ và quản lí nhà nước về công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Dậu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Tài |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(10): 202002853-62 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12032 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E07EEB54-5564-4083-BEDD-5F0DB02E9228 |
---|
005 | 202106091600 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |y20210609155753|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bD235 |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Dậu |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý công nghệ / |cChủ biên: Nguyễn Đăng Dậu, Nguyễn Xuân Tài |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học kinh tế quốc dân, |c2008 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |a Đại học kinh tế quốc dân - Bộ môn quản lý công nghệ |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở quản lí công nghệ, môi trường phát triển công nghệ, hoạch định và đánh giá công nghệ, lựa chọn công nghệ, đổi mới công nghệ, chuyển giao công nghệ và quản lí nhà nước về công nghệ |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aQuản lý |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dậu |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Tài |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(10): 202002853-62 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002862
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D235
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202002861
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D235
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202002860
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D235
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202002859
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D235
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202002858
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D235
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
202002857
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D235
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
202002856
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D235
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
202002855
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D235
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
202002854
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D235
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
202002853
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 D235
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|