DDC
| 658 |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý công nghệ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Đại học kinh tế quốc, 2013 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa khoa học quản lý. Bộ môn quản lý công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(10): 102001026-35 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(10): 202002804-13 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1437 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 21124427-E5A0-402A-AC4B-C3C7D9161974 |
---|
005 | 202106091432 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049277450|c57000VNĐ |
---|
039 | |a20210609143015|bthaont|y20201209094709|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658 |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý công nghệ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |bNxb: Đại học kinh tế quốc, |c2013 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa khoa học quản lý. Bộ môn quản lý công nghệ |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aQuản lý |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(10): 102001026-35 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(10): 202002804-13 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002813
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
202002812
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
202002811
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
202002810
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
202002809
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
202002808
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
202002807
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
202002806
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
202002805
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
202002804
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào