- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342
Nhan đề: Chế độ, chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng ngạch, bổ nhiệm, luân chuyển cán bộ, quyền lợi và nghĩa vụ, trách nhiệm đối với cán bộ, công chức, người lao động; Chính sách tinh giản biên chế và lao động dôi dư do sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước :
DDC
| 342 |
Nhan đề
| Chế độ, chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng ngạch, bổ nhiệm, luân chuyển cán bộ, quyền lợi và nghĩa vụ, trách nhiệm đối với cán bộ, công chức, người lao động; Chính sách tinh giản biên chế và lao động dôi dư do sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước : Văn bản mới năm 2007 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 808 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Sổ tay pháp luật dùng cho lãnh đạo và trưởng phòng tổ chức doanh nghiệp và đơn vị hành chính sự nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| Chế độ |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101001540-1 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 201002482-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3BAEA76F-6785-4C87-932D-CBA92EEE5DA3 |
---|
005 | 202012151520 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c295000 VNĐ |
---|
039 | |y20201215151832|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342 |
---|
245 | |aChế độ, chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng ngạch, bổ nhiệm, luân chuyển cán bộ, quyền lợi và nghĩa vụ, trách nhiệm đối với cán bộ, công chức, người lao động; Chính sách tinh giản biên chế và lao động dôi dư do sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước : |bVăn bản mới năm 2007 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a808 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Sổ tay pháp luật dùng cho lãnh đạo và trưởng phòng tổ chức doanh nghiệp và đơn vị hành chính sự nghiệp |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aChế độ |
---|
653 | |aChính sách |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001540-1 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 201002482-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201002483
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
342
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
201002482
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
342
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101001541
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101001540
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|